🌟 이동 전화 (移動電話)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 이동 전화 (移動電話) @ Ví dụ cụ thể
- 해가 바뀌는 시점이 되자 이동 전화 통화량이 급증했다. [통화량 (通話量)]
- 이동 전화 가입자. [가입자 (加入者)]
🌷 ㅇㄷㅈㅎ: Initial sound 이동 전화
-
ㅇㄷㅈㅎ (
이동 전화
)
: 카폰, 휴대 전화 등과 같이 한자리에 머물러 있지 않고 움직이면서 통화할 수 있는 무선 전화.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Điện thoại vô tuyến không quanh quẩn một chỗ mà vừa di chuyển vừa có thể nói chuyện như điện thoại ô tô, điện thoại cầm tay.
• Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)